Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh tượng



noun
Sight
cảnh tượng đất nước ngày càng đổi mới the ever changing sight of the country

[cảnh tượng]
sight; scene


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.